Phẫu thuật thẩm mỹ
| |||
NÂNG MŨI
| |||
Thu nhỏ cánh mũi
|
6 Triệu
| ||
Thu nhỏ lỗ mũi
|
6 Triệu
| ||
Kéo dài trụ mũi
|
10 Triệu
| ||
Nâng sống mũi bằng thanh độn Silicon
|
8 -10 Triệu
| ||
Nâng sống mũi bằng thanh độn Hàn Quốc
|
12 Triệu
| ||
Nâng sống mũi bằng chỉ Hàn Quốc
|
15 Triệu
| ||
Nâng sống mũi bằng cách chích chất làm đầy Hàn Quốc
|
15 Triệu
| ||
Thu nhỏ đầu mũi
|
25 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi gồ
|
25 - 40 Triệu
| ||
Nâng mũi cấu trúc S line
|
35 Triệu
| ||
Nâng mũi cấu trúc S line/ đã từng nâng mũi
|
40 Triệu
| ||
Kéo dài đầu mũi đối với mũi hếch bẩm sinh
|
40 Triệu
| ||
Kéo dài đầu mũi đối với mũi hếch do co rút sau mổ nâng mũi nhiều lần
|
40 - 50 Triệu
| ||
Thu nhỏ xương vùng sống mũi
|
40 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi vẹo bẩm sinh
|
30 - 50 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi vẹo sau phẫu thuật mũi
|
15 - 40 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi dài, mũi quằm (mũi két)
|
40 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi vẹo sau phẫu thuật mũi S line
|
40 - 50 Triệu
| ||
Chỉnh hình mũi vẹo kết hợp chỉnh hình vách ngăn vẹo bẩm sinh
|
40 - 60 Triệu
| ||
NÂNG NGỰC
| |||
Thu nhỏ đầu vú
|
6 Triệu
| ||
Kéo dài đầu vú
|
6 Triệu
| ||
Thu nhỏ quầng vú
|
8 Triệu
| ||
Làm hồng nhũ hoa
|
5 Triệu
| ||
Trẻ hóa quầng và núm vú sau sinh
|
15 Triệu
| ||
Thu nhỏ ngực to
|
40 - 50 Triệu
| ||
Tạo hình ngực xệ
|
40 - 50 Triệu
| ||
Phẫu thuật nâng ngực túi gel Mỹ
|
55 Triệu
| ||
Phẫu thuật nâng ngực nội soi
|
59 Triệu
| ||
Phẫu thuật nâng ngực bằng túi giọt nước
|
75 Triệu
| ||
Nâng ngực không phẫu thuật
|
100 Triệu
| ||
PHẪU THUẬT KHUÔN MẶT
| |||
Độn cằm lẹm
|
15 Triệu
| ||
Kéo dài cằm bằng xương tự thân
|
35 Triệu
| ||
Phẫu thuật cắt ngắn cằm dài
|
35 Triệu
| ||
Phẫu thuật khuôn mặt Vline (cắt góc hàm và trượt cằm)
|
80 Triệu
| ||
Phẫu thuật hạ gò má cao
|
60 Triệu
| ||
Phẫu thuật cắt góc hàm tạo mặt V line
|
60 Triệu
| ||
Tạo mặt V line không phẫu thuật công nghệ Nhật Hàn
|
50 Triệu
| ||
Phẫu thuật hàm hô
|
60 Triệu
| ||
THẨM MỸ MẮT
| |||
Phẫu thuật nâng cung mày
|
8 Triệu
| ||
Nhấn mí Hàn Quốc
|
8 -10 Triệu
| ||
Cắt da thừa mí dưới
|
8 -10 Triệu
| ||
Tạo mắt 2 mí
|
10 -12 Triệu
| ||
Cắt mắt to Hàn Quốc
|
10 -12 Triệu
| ||
Mở rộng khóe mắt
|
10 Triệu
| ||
Cắt da thừa mí trên
|
10 -12 Triệu
| ||
Lấy túi mỡ không qua vết rạch da
|
10Triệu
| ||
Nâng cung mày nội soi
|
12 Triệu
| ||
Nâng cung mày không phẫu thuật
|
15 Triệu
| ||
Nhấn mí mắt kết hợp lấy túi mỡ
|
15Triệu
| ||
Cắt da thừa kết hợp lấy túi mỡ
|
15 Triệu
| ||
Cắt da thừa kết hợp trẻ hóa da quanh mí mắt
|
20 Triệu
| ||
Tạo mắt 2 mí kết hợp làm to mắt
|
20 Triệu
| ||
Mở rộng khóe mắt và làm mắt to
|
20 Triệu
| ||
Điều trị thâm quầng mắt
|
15 Triệu
| ||
Làm đầy lõm quanh hốc mắt
|
15 Triệu
| ||
Làm đuôi mắt cười (điều trị mắt buồn do đuôi mắt sụp)
|
15 Triệu
| ||
Tạo bọng mắt mí dưới kiêủ Hàn Quốc (eye roll cute)
|
15 Triệu
| ||
Trẻ hóa vùng mắt toàn diện Nhật Hàn
|
30 Triệu
| ||
Phẫu thuật điều trị sụp mi bẩm sinh
|
20 Triệu
| ||
Phẫu thuật Mid face lift
|
20 Triệu
| ||
TẠO DÁNG
| |||
Hút mỡ bụng
|
30 - 40 Triệu
| ||
Cắt da thừa bụng không dời rốn
|
30 Triệu
| ||
Cắt da thừa bụng dời rốn
|
50Triệu
| ||
Cắt da thừa không dời rốn kèm hút mỡ
|
45 Triệu
| ||
Cắt da thừa bụng dời rốn kèm hút mỡ
|
60 Triệu
| ||
Tạo hình thành bụng toàn diện công nghệ Nhật Hàn
|
50 - 100 Triệu
| ||
Điều trị bụng gồ ghề xơ hóa sau hút mỡ
|
10 - 30 Triệu
| ||
Điều trị sẹo xấu vùng bụng
|
10 - 20 Triệu
| ||
Tạo hình rốn lồi, lõm, to
|
10 Triệu
| ||
Hút mỡ đùi
|
25- 35 Triệu
| ||
Hút mỡ cánh tay
|
15- 25 Triệu
| ||
Hút mỡ vùng lưng, eo và hông
|
45 Triệu
| ||
Hút mỡ vùng vai
|
20- 30 Triệu
| ||
Tạo hình bắp chân
|
27 Triệu
| ||
Nâng mông bằng phẫu thuật đặt túi
|
80 Triệu
| ||
Nâng mông không phẫu thuật
|
60 Triệu
| ||
Tạo hình bụng sáu múi
|
100 Triệu
| ||
CĂNG DA MẶT
| |||
Phẫu thuật thẩm mỹ Căng da cằm / Hút mỡ cằm
|
14 Triệu
| ||
Căng da cổ
|
14 Triệu
| ||
Căng da mặt giữa
|
14 Triệu
| ||
Căng da thái dương
|
14 Triệu
| ||
Căng da trán
|
25 Triệu
| ||
Căng da trán nội soi
|
30 Triệu
| ||
Căng da mặt nội soi
|
30 Triệu
| ||
Xóa nếp mũi má Nhật Hàn
|
20 Triệu
| ||
Xóa nếp miệng cằm công nghệ Nhật Hàn
|
20 Triệu
| ||
Xóa nếp nhăn vùng cổ
|
20 Triệu
| ||
Dịch vụ trẻ hóa trước dạ tiệc công nghệ Nhật Hàn
|
15 Triệu
| ||
Căng da mặt giữa bằng chỉ
|
60 Triệu
| ||
Căng da vùng cổ bằng chỉ
|
40 Triệu
| ||
Căng da trán bằng chỉ
|
35 Triệu
| ||
Căng da mặt toàn diện công nghệ Nhật Hàn
|
40- 60 Triệu
| ||
Xóa nếp nhăn vùng trán công nghệ Nhật Hàn
|
15- 30 Triệu
| ||
Trẻ hóa khuôn mặt công nghệ Vampire độc quyền
|
60 Triệu
| ||
Căng da mặt bằng chỉ vàng nano (nano gold thread)
|
200 Triệu
| ||
Thẩm mỹ phụ khoa & Nội khoa
| |||
THẨM MỸ PHỤ KHOA
| |||
Thu hẹp âm đạo công nghệ Nhật Hàn
|
7 Triệu
| ||
Phẫu thuật thu nhỏ môi bé
|
7 Triệu
| ||
Trẻ hóa môi bé
|
15 Triệu
| ||
Trẻ hóa toàn diện vùng kín công nghệ Nhật Hàn
|
20 Triệu
| ||
Trẻ hóa toàn diện vùng kín sau sinh công nghệ Nhật Hàn
|
30 Triệu
| ||
Trẻ hóa điểm G công nghệ Nhật Hàn
|
20 Triệu
| ||
Điều trị són tiểu sau sinh không phẫu thuật công nghệ Nhật Hàn
|
20 Triệu
| ||
THẨM MỸ NỘI KHOA
| |||
Phun xăm lông mày
|
1.5 Triệu
| ||
Phun xăm môi
|
2.5 Triệu
| ||
Trị nám
|
10- 15 Triệu/ lần (liệu trình 3 lần)
| ||
25- 35 Triệu/ gói 3 lần
| |||
Trắng da
|
5- 7 Triệu/ lần (liệu trình 6 lần)
| ||
25- 35 Triệu/ gói 6 lần
| |||
Trẻ hóa tế bào gốc tự thân
|
30 Triệu
| ||
Trẻ hóa từ máu ngoại vi (PRP)
|
10 Triệu
| ||
PRP Plus
|
15 Triệu
| ||
Vampire
|
60- 80 Triệu
| ||
Giảm béo giảm cân
| |||
I/ GÓI TRỊ LIỆU BODY TRỌN GÓI ( COMBO )
| |||
Gói dịch vụ
|
Đơn giá
|
Giá sử dụng dịch vụ nhiều lần
| |
/ 1 lần điều trị
|
3 lần
|
5 lần
| |
Quấn ốm HERB SLIM
|
$ 300
|
$750
|
$1,100
|
Quấn ốm HERB SLIM ( Nữa thân )
|
$ 180
|
$510
|
$800
|
Giảm béo nhanh ( Fat dissolution program )
|
$250
|
$ 690
|
$1,100
|
S-LINE FORM
|
$300
|
$450
|
$ 650
|
SUPER SLIM
|
$600
|
$1,140
|
$1,750
|
II/ GÓI TRỊ LIỆU DÀNH CHO MẶT ( FACE ) TRỌN GÓI ( COMBO )
| |||
Gói dịch vụ
|
Đơn giá
|
Giá sử dụng dịch vụ nhiều lần
| |
/ 1 lần điều trị
|
3 lần
|
5 lần
| |
Làm trắng – Premium
|
$90
|
$ 261
|
$ 425
|
S-line face
|
$ 110
|
$ 315
|
$ 500
|
Deluxe
|
$120
|
$ 345
|
$ 550
|
III/ DỊCH VỤ TRỊ LIỆU TĂNG THÊM ( OPTION )
| |||
Gói dịch vụ
|
Đơn giá
|
Giá sử dụng dịch vụ nhiều lần
| |
/ 1 lần điều trị
|
3 lần
|
5 lần
| |
Cavitation
|
$50
|
$ 135
|
$ 200
|
Momidashi ( 10 ~15 phút / vị trí )
|
$50
|
$ 135
|
$ 200
|
Vacuum ( 15 phút ) ( Capilipo By,..)
|
$ 30
|
$ 84
|
$ 130
|
Quấn ốm ( HERB SLIM ) ( Xương chậu ~Thắt lưng )
|
$ 80
|
$ 225
|
$ 350
|
Quấn ốm ( HERB SLIM ) ( Bắp tay )
|
$ 40
|
$105
|
$ 165
|
Quấn ốm ( HERB SLIM ) ( Mặt )
|
$30
|
$ 84
|
$ 125
|
Menu
Slider


Thứ Tư, 22 tháng 6, 2016
Bảng giá dịch vụ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét